Sâu răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị !
Ở Việt Nam , tỉ lệ người bị sâu răng đang có xu hướng tăng cao . Vậy sâu răng là gì? . Cùng Nha Khoa Singae tìm hiểu thông tin về bệnh sâu răng , dấu hiệu , nguyên nhân , cách điều trị và cách phòng ngừa sâu răng nhé !
Sâu răng là gì?
Sâu răng là tình trạng mất mô cứng của răng do vi khuẩn gây tổn thương và hình thành các lỗ nhỏ trên bề mặt răng. Đây là một vấn đề phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt là ở trẻ em, thanh thiếu niên và người cao tuổi. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có thể mắc phải sâu răng, kể cả trẻ sơ sinh.
Nếu không được điều trị, sâu răng có thể lan rộng và gây ra các vấn đề nghiêm trọng như đau răng, nhiễm trùng và thậm chí là mất răng. Thăm khám định kỳ, chăm sóc răng miệng đúng cách và tuân thủ các chỉ dẫn của nha sĩ là cách tốt nhất để ngăn chặn sự phát triển của sâu răng.
Dấu hiệu sâu răng
Dưới đây là một số biểu hiện giúp nhận biết sâu răng một cách đơn giản:
- Đau răng: Cảm giác đau nhói, nhức hoặc đau âm ỉ là triệu chứng chính của sâu răng. Đau này thường xuất hiện khi men răng đã bị phá hủy và vi khuẩn xâm nhập vào phần ngà răng. Mức độ đau có thể nhẹ hoặc nặng tùy thuộc vào mức độ phá hủy và nhiễm trùng của răng.
- Nhạy cảm: Răng sâu thường trở nên nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống có chứa đường, hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh.
- Đau khi ăn: Răng sâu thường đau khi cắn hoặc nhai thức ăn, đặc biệt là khi áp lực được tăng lên răng.
- Biến đổi về màu sắc: Răng bị sâu có thể xuất hiện các lỗ nhỏ hoặc lớn trên bề mặt, hoặc có thể thay đổi màu sắc thành đen, nâu hoặc trắng ngà.
Sâu răng có thể phát triển dưới bề mặt răng mà không thấy rõ. Do đó, việc kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng một lần tại nha sĩ là cách tốt nhất để phát hiện và điều trị sớm trước khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Nguyên nhân sâu răng
Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây sâu răng:
- Vi khuẩn: Vi khuẩn trong miệng được hình thành từ mảng bám và là nguyên nhân chính gây sâu răng. Chúng tạo ra axit từ đường và tinh bột, gây ăn mòn men răng và tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn, dẫn đến sâu răng.
- Vệ sinh răng miệng kém: Mảng bám tích tụ trên răng khi vệ sinh răng miệng không đúng cách, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và sản sinh axit. Thói quen vệ sinh răng miệng kém bao gồm không sử dụng chỉ nha khoa, không đánh răng đủ thời gian và không đều đặn.
- Tụt lợi: Khi lợi bị tụt, răng bị lộ ra ngoài và mảng bám có thể hình thành trên rễ chân răng, gây sâu răng.
- Mất men răng: Mất men răng làm tăng nguy cơ sâu răng, có thể xuất phát từ quá trình lão hóa tự nhiên, vệ sinh răng miệng kém hoặc các vấn đề sức khỏe như trào ngược dạ dày.
- Hình dáng răng: Răng có hình thể lồi lõm khó làm sạch hơn, dễ dẫn đến sâu răng hoặc các vấn đề răng miệng.
- Vị trí răng: Răng hàm có nguy cơ cao hơn bị sâu răng so với răng cửa do khó vệ sinh hơn.
- Giảm tiết nước bọt: Sự giảm tiết nước bọt có thể làm tăng nguy cơ sâu răng bởi việc giảm khả năng tự làm sạch và chống lại axit.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thức ăn và đồ uống có đường, đặc biệt là các loại bánh kẹo ngọt và đồ uống có ga, có thể làm tăng nguy cơ sâu răng.
- Vết trám lâu ngày: Vết trám răng yếu dần đi sau thời gian dài, tạo điều kiện cho mảng bám tích tụ và gây sâu răng.
- Ợ nóng và trào ngược dạ dày: Ợ nóng và trào ngược dạ dày có thể làm mất men răng và tổn thương, làm tăng nguy cơ sâu răng.
Các vị trí sâu răng thường gặp
Dưới đây là các vị trí sâu răng thường gặp:
- Sâu răng cửa: Thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trên bề mặt nhai của răng cửa hoặc giữa các kẽ răng.
- Sâu chân răng: Khi tuổi tác tăng, nướu răng có thể tụt lợi, làm cho phần của chân răng lộ ra ngoài. Vùng này thường không có men răng bảo vệ, dễ bị vi khuẩn tấn công và gây sâu răng.
- Sâu răng hàm: Tình trạng này xảy ra khi các răng trong hàm bị tổn thương do tác động của vi khuẩn và axit.
- Sâu răng thứ phát: Hình thành xung quanh các vị trí đã được trám hoặc mão răng. Điều này thường xảy ra do mảng bám và vi khuẩn tập trung nhiều ở những khu vực này.
Các giai đoạn sâu răng
Các giai đoạn của sâu răng:
Giai đoạn 1
Trong giai đoạn đầu của sâu răng, các vi khuẩn trong mảng bám sản xuất ra lượng axit lớn làm cho răng mất dần khoáng chất. Nếu không được làm sạch thường xuyên, bề mặt răng sẽ dần bị mất men và khoáng chất. Dấu hiệu ban đầu của sâu răng nhẹ có thể nhận thấy qua những đốm trắng nhỏ trên răng.
Giai đoạn 2
Trong giai đoạn này, những đốm trắng do mất khoáng chất trên răng dần chuyển sang màu nâu, cho thấy men răng bị mất nhiều hơn, dẫn đến sự yếu đi của men răng.
Giai đoạn 3
Ngà răng, nằm dưới lớp men, mềm hơn và nhạy cảm hơn men răng. Khi men răng bị mòn, ngà răng bị lộ ra và dễ bị axit từ vi khuẩn mảng bám phân hủy, khiến cho ngà răng bị tổn thương nhanh chóng, gây cảm giác ê buốt và đau nhẹ.
Giai đoạn 4
Khi tủy răng – nơi chứa dây thần kinh và mạch máu – bị ảnh hưởng bởi sâu răng, bệnh nhân có thể trải qua sưng tấy, kích ứng, và đau đớn tăng lên. Tổn thương tủy ở giai đoạn sớm có thể được điều trị để phục hồi sức khỏe cho răng, nhưng tổn thương nặng có thể yêu cầu điều trị tủy hoặc nhổ bỏ răng sâu.
Giai đoạn 5
Đây là giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng của sâu răng, với việc tủy răng bị tổn thương sâu, vi khuẩn lây lan trong tủy, gây viêm tuỷ nghiêm trọng và áp xe. Áp xe răng gây đau dữ dội có thể lan rộng sang hàm và cần được xử lý khẩn cấp với thuốc kháng sinh, điều trị tủy, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng là phải nhổ bỏ răng.
Sâu răng có nguy hiểm không?
Sâu răng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và kéo dài, thậm chí ảnh hưởng đến trẻ em chưa mọc răng vĩnh viễn. Các biến chứng bao gồm:
- Đau răng.
- Áp xe răng.
- Sưng hoặc mủ xung quanh răng.
- Hỏng hoặc gãy răng.
- Vấn đề về chức năng nhai.
- Dịch chuyển vị trí răng sau khi mất răng.
Khi tình trạng sâu răng nặng hơn , bạn có thể gặp các vấn đề như:
- Đau răng ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Giảm cân hoặc vấn đề dinh dưỡng do khó khăn khi ăn hoặc nhai.
- Mất răng.
Trong trường hợp hiếm hoi, áp xe răng – một túi mủ do nhiễm khuẩn – có thể gây ra nhiễm trùng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Phương pháp chẩn đoán sâu răng
Dưới đây là 1 số phương pháp chẩn đoán sâu răng của bác sĩ nha khoa :
- Hỏi người bệnh về các triệu chứng đau răng và mức độ nhạy cảm của răng.
- Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng miệng và răng bằng các dụng cụ chuyên dụng trong nha khoa.
- Chụp X-quang nha khoa để đánh giá mức độ sâu răng. Việc chụp X-quang trong nha khoa được thực hiện với liều lượng tia X rất thấp và có kiểm soát, không ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Mặc dù tia X có thể gây hại nếu tiếp xúc nhiều lần, nhưng trong môi trường y tế, phòng chụp được trang bị áo chì và các vách ngăn chì để hấp thụ tối đa tia tán xạ. Nhân viên y tế trong phòng chụp được đào tạo chuyên nghiệp để thực hiện quá trình chụp X-ray nhanh chóng và an toàn nhất.
Sâu răng có chữa được không?
Sâu răng có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu bạn tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Ở giai đoạn đầu, khi tình trạng sâu răng còn nhẹ, bạn có thể ngăn chặn việc tiếp tục mất khoáng bằng cách vệ sinh răng miệng đúng cách. Việc này giúp bảo vệ men răng, giúp răng trở nên chắc khỏe hơn và ngăn ngừa sự phát triển của sâu răng.
Phương pháp điều trị sâu răng
Thường xuyên kiểm tra răng miệng có thể phát hiện sâu răng và các vấn đề khác trước khi chúng gây ra các triệu chứng đáng lo ngại và dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn. Việc khám sức khỏe răng miệng sớm giúp ngăn chặn sự tiến triển của sâu răng và đảo ngược các giai đoạn sớm nhất của nó.
Cách điều trị sâu răng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
- Phương pháp điều trị bằng fluoride: Dùng fluoride có thể khôi phục men răng và đôi khi đảo ngược sâu răng ở giai đoạn rất sớm. Điều trị này có thể thực hiện thông qua nước máy, kem đánh răng, hoặc nước súc miệng.
- Trám răng: Đây là phương pháp chính khi sâu răng đã phát triển. Chất trám có thể được làm bằng nhựa composite, sứ, hoặc các vật liệu khác.
- Bọc răng sứ: Đối với sâu răng nghiêm trọng hoặc răng yếu, có thể cần bọc răng bằng sứ, vàng, hoặc các vật liệu khác.
- Nhổ răng: Trong một số trường hợp, răng bị sâu răng quá nặng, không thể phục hồi và cần phải nhổ. Việc này có thể dẫn đến các vấn đề như sự dịch chuyển của các răng còn lại.
Cách trị sâu răng tại nhà
- Nhai kẹo cao su không đường sau bữa ăn có thể giúp tái khoáng hóa men răng. Kẹo cao su không đường chứa hợp chất casein phosphopeptide-canxi phosphat vô định hình (CPP-ACP) đã được chứng minh làm sạch bề mặt răng và ngăn chặn sự phát triển của mảng bám.
- Bổ sung vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và phốt phát từ thực phẩm. Vitamin D có thể được tìm thấy trong sữa, sữa tươi, sữa chua và cả từ ánh nắng mặt trời. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy vitamin D có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe răng miệng.
- Sử dụng kem đánh răng có chứa Florua là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của sâu răng và tái khoáng hóa men răng. Việc đánh răng thường xuyên bằng kem đánh răng chứa fluor sẽ giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng.
- Giảm lượng đường tiêu thụ cũng là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa sâu răng. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến khích giảm lượng đường nạp vào cơ thể xuống dưới 10% tổng lượng calo tiêu thụ trong ngày. Điều này bao gồm việc không tiêu thụ đường trong một khoảng thời gian nhất định trong ngày, giúp men răng có cơ hội tái khoáng hóa.
Cách phòng ngừa sâu răng
Chăm sóc răng miệng đúng cách để ngăn ngừa sâu răng:
- Đánh răng thường xuyên: Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride, đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, lý tưởng là sau mỗi bữa ăn để ngăn chặn sự tích tụ axit. Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước mỗi ngày để làm sạch kẽ răng một cách hiệu quả.
- Sử dụng nước súc miệng: Nếu có nguy cơ cao bị sâu răng, nha sĩ có thể khuyên dùng nước súc miệng có chứa fluoride.
- Kiểm tra nha khoa định kỳ: Thăm khám và làm sạch răng chuyên nghiệp định kỳ có thể giúp phòng ngừa hoặc sớm phát hiện sâu răng.
- Trám bít hố rãnh: Sử dụng chất trám nhựa để bịt kín các rãnh trên bề mặt nhai của răng hàm, ngăn chặn thức ăn tích tụ và bảo vệ men răng. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến nghị áp dụng phương pháp này cho trẻ em trong độ tuổi đi học.
- Uống nước máy: Hầu hết nước máy có bổ sung fluoride, có thể giúp giảm nguy cơ sâu răng đáng kể.
- Hạn chế ăn vặt: Ăn nhẹ thường xuyên, nhất là các loại thức ăn và đồ uống ngọt có thể kích thích vi khuẩn trong miệng sản xuất axit phá hủy men răng.
- Chọn lựa thực phẩm lành mạnh cho răng: Các loại thực phẩm như trái cây và rau quả tươi có thể tăng tiết nước bọt, còn cà phê không đường, trà và kẹo cao su không đường giúp làm sạch các mảnh thức ăn và bảo vệ răng.
- Điều trị kháng khuẩn: Nếu bạn đặc biệt dễ bị sâu răng do bệnh lý nào đó, nha sĩ có thể khuyến nghị sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn hoặc các phương pháp điều trị khác để giảm bớt vi khuẩn có hại.
- Kết hợp các phương pháp điều trị: Nhai kẹo cao su không đường, sử dụng fluoride theo toa và nước súc miệng kháng khuẩn có thể cùng nhau làm giảm nguy cơ sâu răng.
Nghi bị sâu răng : Khi nào cần đến gặp nha sĩ?
Sâu răng có thể hình thành các lỗ nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường và thường tiến triển một cách âm thầm. Đây là lý do vì sao việc thăm khám và làm sạch răng định kỳ là rất quan trọng, ngay cả khi bạn không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào. Nếu bạn bắt đầu cảm thấy đau răng hoặc khó chịu trong miệng, hãy lập tức đến gặp nha sĩ.
Thăm khám răng miệng định kỳ tại Nha Khoa Singae sẽ giúp bạn phát hiện sớm các dấu hiệu của sâu răng, từ đó có biện pháp ngăn chặn và bảo vệ sức khỏe răng miệng hiệu quả.
Hệ thống Nha Khoa Singae
- Hà Nội:
- Địa chỉ: Toà nhà 02, Khu Lacasa Villa, Số 25 Vũ Ngọc Phan, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội
- Hotline: 0911 54 9999
- TP.HCM:
- Khu thương mại Hà Đô Centrosa, 198A Cao Thắng, P.12, Q.10, Tp. HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/singaedental.vn
- Website: https://singaedental.vn/
Câu hỏi thường gặp khi bị sâu răng
Sâu răng có lây không?
Sâu răng có thể truyền từ người này sang người khác thông qua việc dùng chung đồ dùng cá nhân như bát đĩa. Vì thế, cha mẹ nên tránh hôn trẻ nhỏ hoặc mớm thức ăn cho trẻ để giảm nguy cơ truyền bệnh sâu răng, mặc dù rủi ro lây nhiễm là rất thấp nếu duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
Sâu răng có di truyền không?
Các nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng mắc sâu răng. Nếu bố mẹ có tiền sử sâu răng, con cái có thể có nguy cơ cao hơn.
Sâu răng có lây sang răng khác không?
Sâu răng có thể lan từ răng này sang răng khác nếu không được xử lý kịp thời.
Đánh răng có thể chữa sâu răng không?
Đánh răng là biện pháp phòng ngừa, không phải là cách điều trị sâu răng. Đánh răng thường xuyên giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa, từ đó giảm nguy cơ phát triển sâu răng.
Bài viết trên đây Nha Khoa Singae đã giới thiệu tổng quan về bệnh sâu răng , nguyên nhân , dấu hiệu , cách điều trị và phòng ngừa sâu răng . Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác , hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé !
ĐĂNG KÝ THĂM KHÁM MIỄN PHÍ & GIỮ ƯU ĐÃI 15%