Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? 3 điều cần lưu ý
Trong cuộc sống hằng ngày, nhiều người phải đối mặt với tình trạng răng khôn – hay còn gọi là răng số 8 – trở nên vướng víu, gây ra các triệu chứng phiền toái như đau nhức, sưng lợi, nhiễm trùng… Điều này dẫn đến quyết định nhổ bỏ răng khôn. Tuy nhiên, câu hỏi “Nhổ răng khôn có nguy hiểm không?” vẫn luôn là mối băn khoăn chung của nhiều người.
1. Răng khôn là gì?
Răng khôn là răng số 8, mọc trễ ở phía trong cùng của hàm răng. Vị trí, hình dạng và chức năng của răng khôn khác biệt so với các răng khác.
Về vị trí, răng khôn thường mọc lệch, không nằm đúng vị trí như các răng khác. Điều này gây ra nhiều vấn đề như sưng lợi, đau răng và nhiễm trùng. Về hình dạng, răng khôn có kích thước và hình dáng khác biệt, khó mọc thẳng hàng, làm gây lộn xộn cấu trúc răng miệng.
Về chức năng, răng khôn không đóng vai trò quan trọng trong việc nhai nghiền thức ăn như các răng khác. Do vị trí mọc lệch và không đóng vai trò nhai nghiền, răng khôn thường bị đánh giá là không cần thiết và có thể nhổ bỏ.
2. Nhổ răng khôn có nguy hiểm không?
Trong quá khứ, việc nhổ răng khôn được coi là một trong những thủ thuật nha khoa nguy hiểm. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ y tế hiện đại, quá trình nhổ răng khôn đã trở nên an toàn hơn rất nhiều.
Hiện nay, nhổ răng khôn hiếm khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nguy cơ tiềm ẩn cần lưu ý, như:
3.1. Trường hợp nên nhổ
- Răng khôn mọc lệch, gây đau nhức răng bên cạnh, ảnh hưởng chức năng nhai: Khi răng khôn mọc lệch, nó có thể gây tổn thương cho các răng bên cạnh, khiến chúng đau nhức và ảnh hưởng đến khả năng nhai của người bệnh. Trong trường hợp này, việc nhổ bỏ răng khôn là cần thiết.
- Tổn thương xương hàm do u nang quanh răng số 8: Một số trường hợp răng khôn có thể gây ra các u nang xung quanh, dẫn đến tổn thương xương hàm. Khi đó, nhổ bỏ răng khôn là biện pháp can thiệp cần thiết.
- Răng khôn mọc nghiêng khiến khuôn hàm bị xô lệch: Nếu răng khôn mọc nghiêng, nó có thể làm cho khuôn hàm bị xô lệch, gây ra các vấn đề về thẩm mỹ và chức năng. Trong trường hợp này, nhổ bỏ răng khôn là một giải pháp hữu hiệu.
- Viêm nhiễm mô mềm sau chân răng: Khi răng khôn mọc, nó có thể gây viêm nhiễm vùng mô mềm xung quanh. Nếu tình trạng này kéo dài và không được điều trị kịp thời, việc nhổ bỏ răng khôn là giải pháp cần thiết.
- Khe giắt giữa răng khôn và răng bên cạnh: Trong một số trường hợp, khe giắt giữa răng khôn và răng bên cạnh có thể tạo điều kiện cho thức ăn và vi khuẩn tích tụ, gây viêm nhiễm. Khi đó, nhổ bỏ răng khôn là cách giải quyết hiệu quả.
- Viêm nha chu hoặc răng khôn bị sâu: Nếu răng khôn bị viêm nha chu hoặc sâu răng, việc nhổ bỏ chúng là cách tốt nhất để ngăn ngừa tình trạng lan rộng và ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra.
- Răng khôn dị dạng, nhỏ, gây nhồi nhét thức ăn: Một số trường hợp răng khôn có kích thước quá nhỏ hoặc dị dạng, dẫn đến tình trạng thức ăn bị nhồi vào kẽ răng. Điều này có thể gây viêm nhiễm, do đó việc nhổ bỏ răng khôn là cần thiết.
3.2. Trường hợp không nên nhổ
- Răng số 8 mọc thẳng hàng, khớp với hàm răng trên: Nếu răng khôn mọc thẳng hàng, không gây ra các vấn đề như đau nhức, viêm nhiễm hay ảnh hưởng đến các răng khác, thì việc nhổ bỏ chúng không cần thiết.
- Răng số 8 không ảnh hưởng đến răng số 7: Trong một số trường hợp, răng khôn mọc không gây ảnh hưởng đến các răng lân cận, đặc biệt là răng số 7. Khi đó, không cần phải nhổ bỏ răng khôn.
- Răng khôn có hình dạng không đáng ngại: Một số người có răng khôn với hình dạng không quá đáng ngại, không gây ra các vấn đề về chức năng hay thẩm mỹ. Trong trường hợp này, việc nhổ bỏ chúng không cần thiết.
- Mắc bệnh mạn tính: đông máu, thần kinh, đái tháo đường, huyết áp, tim: Đối với những người mắc các bệnh mạn tính như đông máu, thần kinh, đái tháo đường, huyết áp hay tim mạch, việc nhổ răng khôn có thể gây ra nhiều nguy cơ biến chứng. Do đó, cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi quyết định nhổ.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, việc nhổ răng khôn cần được cân nhắc rất kỹ do có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.
4. Cần kiêng các loại thức ăn gì khi nhổ răng khôn?
Sau khi nhổ răng khôn, người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý về chế độ ăn uống để hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng và tránh các biến chứng có thể xảy ra.
4.1. Đồ ăn dai, cứng
Các loại thức ăn dai, cứng như thịt, xương, gân, bánh mì cứng… cần tránh trong thời gian hồi phục sau khi nhổ răng khôn. Những loại thức ăn này có thể gây đau nhức vùng vết thương, đồng thời cũng dễ vụn vào ổ răng, làm chậm quá trình liền lại của vết thương.
4.2. Đồ ăn nóng, cay
Thức ăn nóng, cay như các loại gia vị, đồ ăn cay, canh nóng… cũng cần tránh trong giai đoạn đầu sau khi nhổ răng khôn. Những loại thức ăn này có thể kích thích vết thương, gây ra cảm giác đau nhức, và làm tan cục máu đông, kéo dài thời gian chảy máu.
4.3. Đồ ăn chua, ngọt
Các loại thức ăn chua, ngọt như các loại trái cây, nước ngọt… cũng không nên ăn ngay sau khi nhổ răng khôn. Những chất này có thể gây viêm nhiễm, sưng tấy và làm chậm quá trình liền lại vết thương.
4.4. Bia, rượu
Việc tiêu thụ bia, rượu trong thời gian hồi phục sau khi nhổ răng khôn cũng cần được hạn chế. Bia, rượu có thể tác động tiêu cực đến vết thương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
5. Cần ghi nhớ những gì sau khi nhổ bỏ chiếc răng số 8?
Sau khi nhổ bỏ răng khôn, người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý sau đây để quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi:
- Hạn chế cử động cơ hàm, nói chuyện nhiều để tránh ảnh hưởng đến vết thương.
- Không chạm vào vết thương bằng ngón tay hoặc lưỡi để tránh nhiễm trùng.
- Chườm đá lạnh vùng mặt để cầm máu và giảm sưng.
- Súc miệng bằng nước muối ấm sau khi ăn và trước khi đi ngủ để giữ vệ sinh vùng vết thương.
- Nghỉ ngơi nhiều, kê cao gối khi ngủ để giảm sưng.
- Ăn uống nhẹ nhàng, tránh các loại thức ăn nóng, cứng.
- Liên hệ ngay với bác sĩ nếu xảy ra các dấu hiệu bất thường như chảy máu, sưng tấy kéo dài, đau nhức không giảm…
Kết luận
Nhổ răng khôn là một trong những thủ thuật nha khoa phổ biến, nhưng vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nhất định. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, việc nhổ răng khôn đã trở nên an toàn hơn rất nhiều.
Quyết định nhổ hay không nhổ răng khôn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Điều quan trọng là bệnh nhân cần trao đổi kỹ với bác sĩ, tuân thủ các hướng dẫn sau khi nhổ, đồng thời chăm sóc vệ sinh răng miệng tốt. Như vậy, quá trình nhổ răng khôn sẽ diễn ra an toàn và hiệu quả.
ĐĂNG KÝ THĂM KHÁM MIỄN PHÍ & GIỮ ƯU ĐÃI 15%